Characters remaining: 500/500
Translation

đàn ông

Academic
Friendly

Từ "đàn ông" trong tiếng Việt có nghĩangười lớn thuộc nam giới. Đây một từ dùng để chỉ những người nam đã trưởng thành, khác với trẻ em hoặc thanh niên.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Đàn ông" từ dùng để chỉ những người nam đã qua tuổi trưởng thành, thường từ 18 tuổi trở lên.
  2. dụ sử dụng:

    • "Đàn ông cần phải trách nhiệm trong gia đình." (Nói về vai trò của đàn ông trong gia đình)
    • "Trong xã hội hiện đại, đàn ông cũng cần chia sẻ việc nhà." (Nói về sự bình đẳng giới)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Đàn ông không chỉ người kiếm tiền còn người chăm sóc cho gia đình." (Đề cập đến vai trò đa dạng của đàn ông trong xã hội hiện đại)
    • "Nhiều đàn ông ngày nay tham gia các hoạt động tình nguyện." (Nói về sự tham gia của đàn ông trong cộng đồng)
  4. Biến thể từ liên quan:

    • "Nam giới": Cũng chỉ những người thuộc giới nam, nhưng từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
    • "Chàng trai": Chỉ những người nam còn trẻ, chưa trưởng thành hoàn toàn.
    • "Quý ông": Thường dùng để chỉ những người đàn ông lịch sự, địa vị xã hội cao.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Nam": Từ này cũng chỉ những người thuộc giới nam, nhưng không phân biệt độ tuổi. "Nam" có thể dùng để chỉ cả trẻ em người lớn.
  6. Từ gần giống:

    • "Đàn bà": Chỉ những người lớn thuộc nữ giới. Đây từ tương phản với "đàn ông".
  7. Chú ý:

    • Trong một số ngữ cảnh, từ "đàn ông" có thể mang nghĩa khác nhau, dụ như "đàn ông" có thể được dùng để chỉ đến những người tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, hoặc cũng có thể được dùng trong những câu nói bình luận về giới tính.
Tóm lại:

Từ "đàn ông" một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, dùng để chỉ những người nam trưởng thành.

  1. d. Người lớn thuộc nam giới (nói khái quát).

Comments and discussion on the word "đàn ông"